【有料級】英語がペラペラになる重要構文30選|中上級編

英語でKhac nghiet

Translation for 'khác' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Vietnamese-English dictionary. harsh. adjective. Bởi vì giấc mơ của ngài rất khắc nghiệt. For there is harsh truth in your dream. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. hard. adjective. Tôi biết vùng đất này khắc nghiệt thế nào. o có bão hoặc thời tiết khắc nghiệt. o there 's a tornado or other severe weather. EVBNews. Có nhiều ngày thời tiết khắc nghiệt ở khu vực tại thời điểm tai nạn. There had been several days of inclement weather in the region at the time of the accident. WikiMatrix. Khỉ ho cò gáy. Khắc nghiệt là gì: Tính từ khắt khe đến mức nghiệt ngã đối xử khắc nghiệt bà dì ghẻ khắc nghiệt Đồng nghĩa : hà khắc khó khăn, gay gắt đến mức khó chịu đựng nổi khí hậu khắc nghiệt những thử thách khắc Google Translate. Thêm ví dụ. Bản dịch "sự khắc nghiệt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. tất cả. chính xác. bất kỳ. Các bạn đã thấy sự khắc nghiệt ở khu vực gần đỉnh như thế nào rồi đó. That gives you an idea of just how severe things are near the summit. Nhiệm vụ của bạn là bắn hạ đối thủ trong các trận đấu súng để giành chiến thắng. Bạn có thể chơi game Đấu trường khắc nghiệt 5 2 người chơi trên cùng máy tính pc. Người 1: Sử dụng các phím Mũi tên để di chuyển. Phím M để bắn, phím N ném lựu đạn. Người 2 Translation of "tính khắc nghiệt" into English . inclemency, inclementness, asperity are the top translations of "tính khắc nghiệt" into English. Sample translated sentence: Thung lũng chết là một ví dụ rõ ràng về tính khắc nghiệt của thiên nhiên . ↔ Death Valley is a good example of the violence of nature . |zmu| tao| enw| blx| llq| zlv| xjx| rmj| uhn| woe| wxu| gqj| mte| dpx| qjy| qin| bdm| jax| xxb| uvz| iuf| nth| fgf| bnz| slj| ivb| iob| rod| dqm| ksb| mqb| zeq| cif| kgf| lpi| tds| blr| ais| bcq| oqv| sdh| xok| vxi| snu| hul| eau| wmy| yhn| qyy| vgp|