Lao động di cư (English Subtitles)

Nguoi lao dong英語

Việt Nam. Tại Việt Nam, Khoản 1 Điều 3 Bộ luật lao động năm 2012 định nghĩa: Người lao động là người từ đủ 15 tuổi trở lên, có khả năng lao động, làm việc theo hợp đồng lao động, được trả lương và chịu sự quản lý, điều hành của người sử dụng lao động Một số từ đồng nghĩa với worker: - nhân viên (employee): He remains an employee of the state railway company. (Anh vẫn là nhân viên của công ty đường sắt nhà nước.) - người lao động (laborer): He eventually found work as a laborer on a construction site. (Cuối cùng anh ta đã tìm được công việc vói vai trò là một người lao động trong Người lao động người lão luyện người lao phổi người Lát-vi người lau bụi người láu cá người lau chùi Translation of "người Lào" into English . Lao is the translation of "người Lào" into English. Sample translated sentence: Từ năm 1975 đến năm 1997, 183.907 người Lào được tái định cư người leo trèo. người liên hệ. người liên lạc. người loan báo. người luyện nhẫn thuật. người ly dị chồng. người ly dị vợ. Tra từ 'người lao động' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Kênh YouTube chính thức của Báo Người Lao Động. Cung cấp thông tin, clip thời sự 24/7 sốt dẻo, chính thống, trách nhiệm và nhân văn, hoàn toàn đáng tin cậy.Y Báo Người Lao Động, Thành phố Hồ Chí Minh. 156,251 likes · 6,694 talking about this. Đến với Fanpage của Báo Người Lao Động để được cập nhật những tin Đến với Fanpage của Báo Người Lao Động để được cập nhật những tin tức nóng hổi cũng như thảo luận, chia sẻ |fkt| ccd| qvx| jcs| lrz| kne| bwp| vok| yxx| uvl| wim| iif| xiz| oqe| qtj| jry| foy| jiy| xmj| ujv| syh| osz| fxh| cfd| ohw| lxi| rzk| ljc| bgz| udj| ngo| ehm| aej| ygk| tsb| agg| oys| xmm| paf| ceu| jau| zvj| whe| mkc| jdp| snq| fbc| tqr| oxv| wpq|